| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | Nhân dân hàng ngày | Thuận Hữu | 479 |
| 2 | Hải Dương hàng ngày | Nguyễn Hải Bình | 272 |
| 3 | Nhân dân cuối tuần | Thuận Hữu | 41 |
| 4 | Hải Dương cuối tuần | Nguyễn Hải Bình | 38 |
| 5 | Toán học và tuổi trẻ | Nguyễn Quý Thao | 31 |
| 6 | Vật Lý tuổi trẻ | Hà Huy Bằng | 28 |
| 7 | Bài Tập Ngữ Văn 7 - T1 | Nguyễn Khắc Phi | 14 |
| 8 | Bài tập Toán 6 - T1 | Phan Đức Chính | 14 |
| 9 | Bài Tập Ngữ Văn 8 - T1 | Nguyễn Khắc Phi | 13 |
| 10 | Toán tuổi thơ 2-THCS số 117 | Nguyễn Quý Thao | 13 |
| 11 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Hoàng Long | 13 |
| 12 | Vật Lý 6 | Vũ Quang | 13 |
| 13 | Bài tập Vật Lý 6 | Bùi Gia Thịnh | 12 |
| 14 | Hải Dương hằng tháng | Nguyễn Hải Bình | 12 |
| 15 | Toán tuổi thơ 2-THCS số 118 | Nguyễn Quý Thao | 11 |
| 16 | Bài Tập Ngữ Văn 6 - T1 | Nguyễn Khắc Phi | 11 |
| 17 | Bài Tập Toán 6 -T2 | Tôn Thân | 11 |
| 18 | Bài Tập Ngữ Văn 6 - T2 | Nguyễn Khắc Phi | 10 |
| 19 | Bài Tập Ngữ Văn 8 - T2 | Nguyễn Khắc Phi | 10 |
| 20 | Công nghệ 6- Kinh tế gia đình | Nguyễn Minh Đường | 10 |
| 21 | Công Nghệ 9 - Nấu ăn - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Đường | 10 |
| 22 | Công Nghệ 9 - Trồng cây ăn quả- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Đường | 10 |
| 23 | Toán tuổi thơ 2-THCS số 113+114 | Nguyễn Quý Thao | 10 |
| 24 | Toán tuổi thơ 2-THCS số 123+124 | Nguyễn Quý Thao | 10 |
| 25 | Toán tuổi thơ 2-THCS số 125+126 | Nguyễn Quý Thao | 10 |
| 26 | Toán tuổi thơ 2-THCS số 127 | Nguyễn Quý Thao | 10 |
| 27 | Toán tuổi thơ 2-THCS số 128 | Nguyễn Quý Thao | 10 |
| 28 | Toán tuổi thơ 2-THCS số 129 | Nguyễn Quý Thao | 10 |
| 29 | Toán tuổi thơ 2-THCS số 121 | Nguyễn Quý Thao | 10 |
| 30 | Toán tuổi thơ 2-THCS số 132 | Nguyễn Quý Thao | 10 |
| 31 | Toán tuổi thơ 2-THCS số 140 | Nguyễn Quý Thao | 10 |
| 32 | Toán tuổi thơ 2-THCS số 134 | Nguyễn Quý Thao | 10 |
| 33 | Văn nghệ Hải Dương | Nguyễn Thị Việt Nga | 10 |
| 34 | Lịch sử 6 | Phan Ngọc Liên | 10 |
| 35 | Bài tập Vật Lý 7 | Nguyễn Đức Thâm | 10 |
| 36 | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Lê Thị Kim Dung | 10 |
| 37 | Bài tập Hoá học 9 | Lê Xuân Trọng | 10 |
| 38 | Âm Nhạc 7 - Sách giáo viên | Hoàng Long | 10 |
| 39 | Bài tập Vật Lý 8 | Bùi Gia Thịnh | 9 |
| 40 | Hoá Học 8 | Lê Xuân Trọng | 9 |
| 41 | Toán tuổi thơ 2-THCS số 135+136 | Nguyễn Quý Thao | 9 |
| 42 | Toán tuổi thơ 2-THCS số 139 | Nguyễn Quý Thao | 9 |
| 43 | Toán tuổi thơ 2-THCS số 141 | Nguyễn Quý Thao | 9 |
| 44 | Toán tuổi thơ 2-THCS số 142 | Nguyễn Quý Thao | 9 |
| 45 | Toán tuổi thơ 2-THCS số 133 | Nguyễn Quý Thao | 9 |
| 46 | Toán tuổi thơ 2-THCS số 130 | Nguyễn Quý Thao | 9 |
| 47 | Toán tuổi thơ 2-THCS số 131 | Nguyễn Quý Thao | 9 |
| 48 | Toán tuổi thơ 2-THCS số 116 | Nguyễn Quý Thao | 9 |
| 49 | Toán tuổi thơ 2-THCS số 107 | Nguyễn Quý Thao | 9 |
| 50 | Công Nghệ 9- Trồng cây ăn quả | Nguyễn Minh Đường | 9 |
| 51 | Bài Tập Ngữ Văn 9 - T1 | Nguyễn Khắc Phi | 9 |
| 52 | Bài Tập Toán 7 -T2 | Tôn Thân | 9 |
| 53 | Bài Tập Toán 8-T2 | Tôn Thân | 8 |
| 54 | Bài tập Toán 7 - T1 | Tôn Thân | 8 |
| 55 | Bài Tập Ngữ Văn 7 - T2 | Nguyễn Khắc Phi | 8 |
| 56 | Công Nghệ 9- lắp đặt mạng điện trong nhà | Nguyễn Minh Đường | 8 |
| 57 | Công Nghệ 9 - Lắp đặt mạng điện trong nhà - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Đường | 8 |
| 58 | Công Nghệ 7- Nông Nghiệp | Nguyễn Minh Đường | 8 |
| 59 | Toán tuổi thơ 2-THCS số 108 | Nguyễn Quý Thao | 8 |
| 60 | Toán tuổi thơ 2-THCS số 122 | Nguyễn Quý Thao | 8 |
| 61 | Toán 6 T2- SGK | Phan Đức Chính | 8 |
| 62 | Tiếng Anh 9 - Sách giáo viên | Nguyễn Văn Lợi | 8 |
| 63 | Giáo dục hướn nghiệp 9 - Sách giáo viên | Phạm Tất Dong | 8 |
| 64 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9 | Hoàng Long | 8 |
| 65 | Bài tập Tiếng Anh 8 | Nguyễn Hạnh Dung | 8 |
| 66 | Mĩ Thuật 6- Sách giáo viên | Đàm Luyện | 8 |
| 67 | Âm Nhạc 8 - Sách giáo viên | Hoàng Long | 8 |
| 68 | Âm Nhạc 9 - Sách giáo viên | Hoàng Long | 8 |
| 69 | Vật Lý tuổi trẻ | Hà Huy Bằng | 8 |
| 70 | Giáo dục Công dân 6- SGK | Hà Nhật Thăng | 8 |
| 71 | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 9 - Sách giáo viên | Hà Nhật Thăng | 8 |
| 72 | Giáo dục công dân 7 - Sách giáo viên | Hà Nhật Thăng | 7 |
| 73 | Bài tập Vật Lý 9 | Đoàn Duy Hinh | 7 |
| 74 | Mĩ Thuật 7- Sách giáo viên | Đàm Luyện | 7 |
| 75 | Mĩ Thuật 8- Sách giáo viên | Đàm Luyện | 7 |
| 76 | Toán 9 - T2 | Hà Huy Khoái | 7 |
| 77 | Bài tập Tiếng Anh 9 | Nguyễn Hạnh Dung | 7 |
| 78 | Địa lí 6 | Nguyễn Dược | 7 |
| 79 | Hoá Học 8 - Sách giáo viên | Lê Xuân Trọng | 7 |
| 80 | Hoá Học 9 - Sách giáo viên | Lê Xuân Trọng | 7 |
| 81 | Tiếng Anh 7 - Sách giáo viên | Nguyễn Văn Lợi | 7 |
| 82 | Động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong Tiếng Anh | Nguyễn Tuấn Anh | 7 |
| 83 | Bài tập Tiếng Anh 6 | Nguyễn văn Lợi | 7 |
| 84 | Tiếng Anh 8 - Sách giáo viên | Nguyễn Văn Lợi | 7 |
| 85 | Truyện đọc Giáo dục công dân 7 | Phong Thu | 7 |
| 86 | Toán tuổi thơ 2-THCS số 111+112 | Nguyễn Quý Thao | 7 |
| 87 | Toán tuổi thơ 2-THCS số 115 | Nguyễn Quý Thao | 7 |
| 88 | Toán tuổi thơ 2-THCS số 119 | Nguyễn Quý Thao | 7 |
| 89 | Toán tuổi thơ 2-THCS số 137+138 | Nguyễn Quý Thao | 7 |
| 90 | Toán tuổi thơ 2-THCS số 109 | Nguyễn Quý Thao | 7 |
| 91 | Ngữ Văn 8 - T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 7 |
| 92 | Bài Tập Ngữ Văn 9 - T2 | Nguyễn Khắc Phi | 7 |
| 93 | Bài Tập Toán 9-T2 | Tôn Thân | 7 |
| 94 | Bài tập Toán 8 - T1 | Tôn Thân | 6 |
| 95 | Thể Dục 8 - Sách giáo viên | Trần Đồng Lâm | 6 |
| 96 | Vật Lý 7 | Vũ Quang | 6 |
| 97 | Vật Lý 7 - Sách giáo viên | Vũ Quang | 6 |
| 98 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ môn: Ngữ Văn lớp 9 - T1 | Vũ Nho | 6 |
| 99 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ môn: Ngữ Văn lớp 9 - T2 | Vũ Nho | 6 |
| 100 | Bài tập tình huống Giáo dục công dân 6 | Vũ Xuân Vinh | 6 |
|