Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
TKNV-00053
| Mã Giang Lân | Thơ Việt Nam (1945 -1954) | GD | H | 1995 | 8(V) | 0 |
2 |
TKNV-00017
| Nguyễn Tấn Long | Việt Nam thi nhân tiền chiến - Quyển hạ | VH | H | 1996 | 8N (075) | 0 |
3 |
TKNV-00027
| Lại Nguyên Ân | Từ điển văn học Việt Nam - Q1 | GD | H | 1995 | 4(V) (03) | 0 |
4 |
TKNV-00071
| Vũ Ngọc Khánh | Nguyễn Du- Truyện Kiều | Văn hoá - Thông tin | H | 1995 | 8(V) | 0 |
5 |
TKNV-00076
| Trần Ngọc Vương | Nhà nho tài tử và văn học Việt Nam | GD | H | 1995 | 8(V) | 0 |
6 |
TKNV-00077
| Hoài Thanh - Hoài Chân | Thi nhân Việt Nam 1932- 1941 | VH | H | 1996 | 8(V) | 28 |
7 |
TKNV-00093
| Lê Như Hoa | Văn hoá ứng xử các dân tộc Việt Nam | Văn hoá- Thông tin | H | 2002 | 8(V) | 0 |
8 |
TKNV-00172
| Vũ Tiến Quỳnh | Những bài văn chọn lọc 6 | Nghệ An | Thành phố Hồ Chí Minh | 2003 | 48V)(076) | 4 |
9 |
TKNV-00195
| Nhiều tác giả | Dáng hình quê hương | | | 2011 | 8(V) | 0 |
10 |
TKNV-00196
| Nhiều tác giả | Dáng hình quê hương | | | 2011 | 8(V) | 0 |
|