STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Văn học và tuổi trẻ
|
5
|
50000
|
2 |
Bài Tập tin học
|
5
|
75000
|
3 |
Vở thực hành mĩ thuật
|
5
|
100000
|
4 |
Bài tập giáo dục công dân
|
7
|
94000
|
5 |
Bài tập Công Nghệ
|
9
|
105000
|
6 |
Văn nghệ Hải Dương
|
10
|
189000
|
7 |
sự kiện và nhân chứng
|
10
|
65000
|
8 |
Báo Hải Dương hàng tháng
|
12
|
72000
|
9 |
Báo nhân dân hàng tháng
|
13
|
81900
|
10 |
Bài tập lịch sử và địa lý
|
15
|
200000
|
11 |
Âm Nhạc
|
17
|
115000
|
12 |
Giáo dục thể chất
|
18
|
180000
|
13 |
Hóa học
|
19
|
173600
|
14 |
Bài Tập khoa học tự nhiên
|
19
|
435000
|
15 |
Bài tập hoá học
|
19
|
109100
|
16 |
Sinh học
|
20
|
236100
|
17 |
Mĩ thuật
|
20
|
151000
|
18 |
Địa lí
|
21
|
191400
|
19 |
Bài tập vật lí
|
23
|
64300
|
20 |
SGKTin học
|
23
|
244000
|
21 |
Lịch sử và Địa lý
|
27
|
574000
|
22 |
Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp
|
30
|
246000
|
23 |
Khoa học tự nhiên
|
30
|
631000
|
24 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
34
|
540000
|
25 |
Thế giới trong ta
|
35
|
525000
|
26 |
Vật lí tuổi trẻ
|
36
|
358800
|
27 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
37
|
182000
|
28 |
Mỹ thuật và âm nhạc
|
38
|
332900
|
29 |
Báo Hải Dương cuối tuần
|
38
|
95000
|
30 |
Báo nhân dân cuối tuần
|
41
|
123000
|
31 |
Vật lí
|
41
|
229100
|
32 |
Bài tập toán tập 2
|
42
|
522200
|
33 |
Bài tập toán tập 1
|
43
|
539000
|
34 |
Sách đạo đức
|
43
|
1726000
|
35 |
Lịch sử
|
44
|
280600
|
36 |
Toán học tuổi trẻ
|
45
|
758500
|
37 |
Bài tập ngữ văn tập 2
|
48
|
341400
|
38 |
Ngữ văn tập 1
|
49
|
763300
|
39 |
Tạp chí giáo dục
|
54
|
1028000
|
40 |
Toán tập 1
|
54
|
606900
|
41 |
Bài tập tiếng Anh
|
55
|
1664000
|
42 |
Dạy và học ngày nay
|
57
|
965400
|
43 |
Giáo dục công dân
|
61
|
309200
|
44 |
Sách Hồ Chí Minh
|
63
|
2478742
|
45 |
Ngữ văn tập 2
|
63
|
864100
|
46 |
Toán tập 2
|
64
|
610900
|
47 |
Bài tập ngữ văn tập 1
|
68
|
531600
|
48 |
Sách tham khảo địa
|
75
|
1088511
|
49 |
Tiếng Anh
|
78
|
2697100
|
50 |
Công nghệ
|
80
|
531100
|
51 |
Sách pháp luật
|
90
|
4925400
|
52 |
Sách tham khảo hoá
|
122
|
3204319
|
53 |
Sách tham khảo sinh
|
132
|
3011407
|
54 |
Sách tham khảo lịch sử
|
140
|
2236824
|
55 |
Sách tham khảo lí
|
168
|
2324406
|
56 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
218
|
5091319
|
57 |
Báo Hải Dương hàng ngày
|
272
|
408000
|
58 |
Toán tuổi thơ
|
308
|
2799000
|
59 |
Sách tham khảo
|
331
|
8739000
|
60 |
Sách thiếu nhi
|
387
|
3603300
|
61 |
Báo nhân dân hàng ngày
|
479
|
1316000
|
62 |
Sách tham khảo toán
|
550
|
13782551
|
63 |
Sách tham khảo văn
|
720
|
18480884
|
64 |
Sách nghiệp vụ
|
1207
|
23048100
|
|
TỔNG
|
6887
|
118045263
|