| Stt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Số cá biệt | Nhà XB | Năm XB | Môn loại |
| 1 | Hồ Sĩ Đàm | Tin Học 6- SGK mới | GKTH-00001 | ĐHSP | 2021 | 52 |
| 2 | Hồ Sĩ Đàm | Tin Học 6- SGK mới | GKTH-00002 | ĐHSP | 2021 | 52 |
| 3 | Hồ Sĩ Đàm | Tin Học 6- SGK mới | GKTH-00003 | ĐHSP | 2021 | 52 |
| 4 | Hồ Sĩ Đàm | Tin Học 6- SGK mới | GKTH-00004 | ĐHSP | 2021 | 52 |
| 5 | Hồ Sĩ Đàm | Tin Học 6- SGK mới | GKTH-00005 | ĐHSP | 2021 | 52 |
| 6 | Nguyễn Chí Công | Tin Học 7- SGK | GKTH-00006 | GD | 2022 | 52 |
| 7 | Nguyễn Chí Công | Tin Học 7- SGK | GKTH-00007 | GD | 2022 | 52 |
| 8 | Nguyễn Chí Công | Tin Học 7- SGK | GKTH-00008 | GD | 2022 | 52 |
| 9 | Nguyễn Chí Công | Tin Học 7- SGK | GKTH-00009 | GD | 2022 | 52 |
| 10 | Nguyễn Chí Công | Tin Học 7- SGK | GKTH-00010 | GD | 2022 | 52 |
| 11 | Nguyễn Chí Công | Tin Học 8 - SGK | GKTH-00011 | GD | 2023 | 52 |
| 12 | Hồ Sĩ Đàm | Tin Học 8- SGK mới | GKTH-00012 | ĐHSP | 2023 | 52 |
| 13 | Nguyễn Chí Công | Tin Học 8 - SGK | GKTH-00013 | GD | 2023 | 52 |
| 14 | Nguyễn Chí Công | Tin Học 8 - SGK | GKTH-00014 | GD | 2023 | 52 |
| 15 | Nguyễn Chí Công | Tin Học 8 - SGK | GKTH-00015 | GD | 2023 | 52 |
| 16 | Hồ Sỹ Đàm, Hồ Cẩm Hà | Tin Học 9 - SGK | GKTH-00016 | ĐHSP | 2024 | 52 |
| 17 | Nguyễn Chí Công | Tin Học 9 - SGK | GKTH-00017 | GD | 2024 | 52 |
| 18 | Hồ Sỹ Đàm, Hồ Cẩm Hà | Tin Học 9 - SGK | GKTH-00018 | ĐHSP | 2024 | 52 |
| 19 | Quách Tất Kiên | Tin Học 9 - SGK | GKTH-00019 | GD | 2024 | 52 |
| 20 | Nguyễn Chí Công | Tin Học 9 - SGK | GKTH-00020 | GD | 2024 | 52 |
| 21 | Nguyễn Chí Công | Tin Học 9 - SGK | GKTH-00021 | GD | 2024 | 52 |
| 22 | Nguyễn Chí Công | Tin Học 9 - SGK | GKTH-00022 | GD | 2024 | 52 |
| 23 | Nguyễn Chí Công | Tin Học 9 - SGK | GKTH-00023 | GD | 2024 | 52 |
|